Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cao ngạo cao ngất cao ngồng cao nghều
cao nguyên cao nhã cao niên cao phân tử
cao quý cao ráo cao sang cao sĩ
cao sản cao số cao siêu cao su
cao sơn cao tay cao tần cao tầng
cao tốc cao tăng cao thâm cao thế
cao thủ cao thượng cao trào cao vút
cao vọng cao xa cao xanh cao xạ
cau cau có cau mày caught
cay cay đắng cay độc cay cú
cay cực cay chua cay nghiệt cay sè
cà độc dược cà cộ cà chua
cà cuống cà cưỡng cà dái dê cà gĩ
cà gỉ cà kê cà khổ cà khịa
cà kheo cà là mèng cà lăm cà lơ
cà mèng cà nhắc cà niễng cà phê
cà rà cà rá cà rùng cà rỡn
cà rốt cà rịch cà tang cà rem cà sa
cà tím cà tửng cà thọt cà tưng
cà vạt cài cài cửa càn
càn khôn càn quét càn quấy càn rỡ
càng càng hay cành cành cạch
cành chiết cành ghép cành giâm cành la
cành lá cành nanh cành nhánh cào
cào bằng cào cào càu cạu càu nhàu
cày cày ải cày bừa cày cấy
cày cục cày dầm cá ông
cá đao cá đối cá đồng cá đuối
cá bống cá bột cá biển cá biệt
cá biệt hoá cá bơn cá chày cá cháy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.